乙方/推销/甲方/的/应/产品/努力 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 时/一方/承担/任何/责任/要/违约/对方/赔偿/向 提供/负责/甲方/各类/报价单/乙方/产品/的/向