不同/针对/的/人员/的/报/不同/的/职位/价 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 买/去/她/超市/的/水果/准备/打折/些 有/家/对手,/不能/最低/多/注意/如果/也/不能/报/的/价,/最高/的/价;/报/竞争