一家/应聘/知名/企业/是/我/大型/的/全国/的 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 英语/也/写作/的/人事部/水平/欣赏/对/和/很/我/能力/ 一批/出/人才/公司/才能/的/这样/出人头地/提拔