一定/道歉的时候/态度诚恳/要

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Học dịch tiếng Trung online