一定/道歉的时候/态度诚恳/要 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 意义/他的/有/很特殊的/这段经历 节日/是/春节/的/一个/传统