Bài tập xếp câu đúng我(Chủ ngữ)/这次/你/好好/能/跟/谈谈/希望 Bài tập xếp câu 138 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Quay lại Trang chủ Bài tham khảo: 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神 你/应该/也/才对/这件事/了解 重新加工 / 返工 / 返修 khác nhau thế nào?