Bài tập xếp câu đúng他/食物/分配给了/把/每个士兵 Bài tập xếp câu 123 – 完成句子HSK5 – HSK6 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 我们/上/暗恋/我/每个/她/男孩/班/敢/在/都/说 请/密码/您/的/输入/重新 预订/ 3号桌/ 已经/了/ 被/ 别人