Bài tập xếp câu đúng他/食物/分配给了/把/每个士兵 Bài tập xếp câu 123 – 完成句子HSK5 – HSK6 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 通过/转账至/银行/指定/乙方/银行帐号/甲方 按/甲方(Chủ ngữ)/设备/购价/乙方/赔偿/损失 必须/乙方/保证/和/安全/人员/的/设备/甲方(Chủ ngữ) 请/密码/您/的/输入/重新 预订/ 3号桌/ 已经/了/ 被/ 别人