一定/道歉的时候/态度诚恳/要

Bài tập xếp câu 116

一定/道歉的时候/态度诚恳/要

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Bài tham khảo:  这/设有/条路上/条线/的/站点/公交车/几/呢?/有

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *