Bài tập xếp câu đúng一定/道歉的时候/态度诚恳/要 Bài tập xếp câu 116一定/道歉的时候/态度诚恳/要 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 这/设有/条路上/条线/的/站点/公交车/几/呢?/有 节日/是/春节/的/一个/传统 意义/他的/有/很特殊的/这段经历