Bài tập xếp câu đúng无菌/开始/了/一次性/生产/注射器/规模化 Bài tập xếp câu 101 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành: Năng lượng sạch tiếng Trung là gì?Năng lượng mới tiếng Trung là gì? Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 应/运输费/相互/双方/竞争性/的/提供/具有 装修/集团/负责/设计部/完成/由/施工图 必须/机械设备/乙方/状况/符合/标准/国家、/行业/保证/相关