无菌/开始/了/一次性/生产/注射器/规模化

Bài tập xếp câu 101

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!

🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành:

Năng lượng sạch tiếng Trung là gì?

Năng lượng mới tiếng Trung là gì?

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Bài tham khảo:  应/运输费/相互/双方/竞争性/的/提供/具有

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *